1 2 3 4

Danh mục sản phẩm

Công trình nổi bật

hình 8 hinh 7 Hình 3 Hình 6 Hình 2 hình 1 Hình 5 Hình 4

VIDEOS - CLIP

  • Lượt xem: 4959
  • Ngày đăng: 19/03/2017
  • Giá bán : Liên hệ
  • Nội dung
  • Bình luận

KLSC-040S

Tai_tai_lieu

 Bảng quy cách:
 
1. Quy cách chuẩn : Nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
                                   Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra của dung dịch Glycol là 3℃
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

 

Hạng mục

KLSW

XXX-C

040S-C 050S-C 060S-C 080S-C 100S-C
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ

Công suất  lạnh

(Brine Outlet temp.)

-10oC kcal/h 68,792 85,656 105,092 127,710 181,116
kw 80.2 99.6 122.2 148.5 210.6
-12oC kcal/h 63,382 78,690 96,578 117,390 166,496
kw 73.7 91.5 112.3 136.5 193.6
-15oC kcal/h 56,106 69,660 85,484 103,888 147,404
kw 65.24 81 99.4 120.8 171.4
Công suất làm lạnh 7oC kcal/h 117,992 146,544 172,826 218,440 310,116
kw 137.2 170.4 209.1 254.0 360.6
Công suất tiêu thụ kW  26.4/31.5 31.8/37.9 38.8/46.3 47.4/56.7 65.8/79.1
Dòng điện vận hành 380V A  47.2/56 56.8/68 69.4/83 84.7/101 117.6/141
Dòng điện khởi động 380V A  140 169 207 253 353
Kiểm soát công suất % 4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng   1
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150 300
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 5GSD
Số lượng nạp L  9 11 11 13 13

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg  20 25 30 40 50
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng Glycol m3/h  26.8 33.3 40.8 49.6 70.4
Tổn thất áp M  4.5 4.8 5.0 5.2 6.0
Đường kính ống   DN80 DN80 DN100 DN100 DN100
Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h  29.2 36.1 44.2 53.8 76.1
Tổn thất áp M  2.0 2.0 3.0 3.0 3.8
Đường kính ống   DN80 DN80 DN80 DN100 DN100
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ

Kích thước

Dimensions

A mm 2800 3200 3200 3300 3700
B mm  1000 1000 1000 1150 1200
C mm  1580 1550 1550 1750 1900
D mm  1450 1650 1650 1650 1650
E mm  700 700 700 800 800
Trọng lượng thực kg  1500 1800 1900 2200 2700
Trọng lượng hoạt động kg  1700 2000 2100 2500 3100

 

>>>>>>

   

KLSC-100s

Tai_tai_lieu

Hạng mục

KLSW

XXX-C

120S-C 150S-C 175S-C 200S-C 225S-C 250S-C
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ

Công suất  lạnh

(Brine Outlet temp.)

-10oC kcal/h 218,010 263,074 309,370 333,336 390,870 423,808
kw 253.5 305.9 359.5 387.6 454.5  492.8
-12oC kcal/h 200,380 241,488 284.144 306.332 360,168 389,494
kw 233 280.8 330.4 356.2 418.8 452.9
-15oC kcal/h 177,418 213,796 251,550 271,244 317,856 344,860
kw 206.3 248.6 292.5 315.4 369.6 401
Công suất làm lạnh 7oC kcal/h 373,240 449,780 529,244 570,610 668,736 725,152
kw 434 523 615.4 663.5 777.6 843.2
Công suất tiêu thụ kW  79/94.5 93.3/111.6 109.5/131 116.2/139 132/158.6  141.5/169
Dòng điện vận hành 380V A  141.2/169 166.7/199 195.7/234 207.7/248 236/283  253/302
Dòng điện khởi động 380V A  422 499 585 621 708 756
Kiểm soát công suất % 4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng   1
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 300
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 5GSD
Số lượng nạp L 13 13 19 23 23 23

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 60 75 90 100 112.5 125
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng Glycol m3/h  84.7 102.2 120.1 129.5 151.9 164.7
Tổn thất áp M 6.3 6.3 6.3 7.0 7.6 8.0
Đường kính ống   DN100 DN125 DN125 DN150 DN150 DN150
Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 91.5 107.7 127.2 138.9 158.5 175.2
Tổn thất áp M 4.5 4.5 4.5 4.5 5.8 5.8
Đường kính ống   DN100 DN125 DN125 DN150 DN150 DN150
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ

Kích thước

Dimensions

A mm 4250 3750 4300 3800 4550 4550
B mm  1200 1200 1200 1250 1400 1400
C mm  1900 2100 2100 2300 2300 2300
D mm  1800 1800 2000 2000 2000 2000
E mm  800 800 800 900 900 900
Trọng lượng thực kg  2900 3300 3350 3750 4200 4200
Trọng lượng hoạt động kg 3300 3560 3700 4200 4750 4750

 

>>>>>>

       

 

KLSC-120D1

 

Tai_tai_lieu

Hạng mục

KLSW

XXX-C

120D-C 160D-C 200D-C 2040D-C 300D-C
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ

Công suất  lạnh

(Brine Outlet temp.)

-10oC kcal/h 210,184 255,420 362,232 436,020 526,148
kw 244.4 297 421.2 507 611.8
-12oC kcal/h 193,156 234,780 332,922 400,760 482,976
kw 224.6 273 387.2 466 561.6
-15oC kcal/h 170,968 207,776 294,808 354,836 427,592
kw 198.8 241.6 342.8 412.6 497.2
Công suất làm lạnh 7oC kcal/h 359,652 436,880 620,232 746,480 899,560
kw 418 509 721 868 1046
Công suất tiêu thụ kW  77.6/92.8 94.8/113.4 136.1/158.2 158/189 186.6/223
Dòng điện vận hành 380V A  138.7/166 169.5/202 235/282 283/338 333.5/399
Dòng điện khởi động 380V A  291 355 495 591 698
Kiểm soát công suất % 8 Cấp kiểm soát 0~100%

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng   2
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150x2 300x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 5GSD
Số lượng nạp L 11x2 13x2 13x2 13x2 13x2

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 60 80 100 120 150
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng Glycol m3/h  81.7 99.2 140.8 169.4 204.4
Tổn thất áp M 6.3 6.3 6.3 6.6 6.6
Đường kính ống   DN100 DN150 DN150 DN150 DN200
Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   2
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 88.5 107.6 152.3 183 196.5
Tổn thất áp M 4.0 4.0 5.7 5.7 6.4
Đường kính ống   DN80x2 DN100x2 DN100x2 DN100x2 DN125x2
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ

Kích thước

Dimensions

A mm 4000 4000 4500 4800 4800
B mm 1600 1850 1880 2050 2400
C mm  1650 1800 2000 2050 2150
D mm  1800 2000 4500 4800 4800
E mm 1200 1200 4500 4800 4800
Trọng lượng thực kg  2650 3200 4450 4780 5900
Trọng lượng hoạt động kg 2850 3450 4750 5180 6300

 

>>>>>>

     

KLSW-C - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW-C - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW-C - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW-C - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW-C - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM
KLSW-C - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM
Facebook chat
Hotline: 0946.499810
lên đầu trang