1 2 3 4

Danh mục sản phẩm

Công trình nổi bật

hình 8 hinh 7 Hình 3 Hình 6 Hình 2 hình 1 Hình 5 Hình 4

VIDEOS - CLIP

  • Lượt xem: 7527
  • Ngày đăng: 23/03/2017
  • Giá bán : Liên hệ
  • Nội dung
  • Bình luận

Bảng quy cách:

1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

 Hạng mục Model KLSW-080D KLSW-100D KLSW-110 KLSW-120D KLSW-140D
 Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
 Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 274.4 340.8 379.4 418.2 465.7
kcal/h 235,984 293,088 322,318 359,362 400,502
 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
 Công suất tiêu thụ kW 63 75.8 84.3 92.6 103.3
 Dòng điện vận hành 380V A 113 135 151 166 185
 Dòng điện khởi động 380V A 197 237 264 290 323
 Kiểm soát công suất % 8 cấp giảm tải 0~100%

 Máy nén

 Compresor

 Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
 Số lượng   2
 Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
 Vòng tua máy R.p.m 2950
 Điện trở sưởi dầu W 150x2 300x2
 Dầu máy lạnh  Loại dầu   SUNISO 4GS
 Số lượng nạp L 9x2 11x2 11x2 11x2 11x2

 Môi chất lạnh

 Refrigerant

 Loại môi chất   R-22
 Số lượng nạp kg 40 50 55 60 70
 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
 Dàn bay hơi  Loại   Kiểu chữ U (U-Type)
 Lưu lượng nước lạnh m3/h 47.2 58.6 65.3 71.9 80.1
 Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.3 6.3 6.3
 Đường kính ống B DN100 DN100 DN100 DN100 DN125

 Dàn ngưng

 Condenser

 Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 58 71.7 79.8 87.9 97.9
 Tổn thất áp M 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
 Đường kính ống   DN100 DN100 DN100 DN100 DN125

 Thiết bị bảo vệ

 Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

 Kích thước

 Dimensions

A mm 3200 3200 3200 3200 3200
B mm 1000 1050 1050 1050 1150
C mm 1500 1550 1550 1600 1600
D mm / / / / /
E mm 2570 2370 2370 2700 2700
F mm 700 720 720 720 720
 Trọng lượng thực kg 2400 2900 3000 3100 3400
 Trọng lượng hoạt động kg 2500 3000 3100 3250 3600

>>>>>>

   

 Hạng mục Model KLSW-160D KLSW-180D KLSW-200D KLSW-220D KLSW-240D
 Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
 Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 508.2 655.8 720.8 770.2 867.6
kcal/h 437,052 563,988 619,888 662,372 746,136
 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
 Công suất tiêu thụ kW 113.2 145 158.2 168.8 188.6
 Dòng điện vận hành 380V A 202 259 283 302 337
 Dòng điện khởi động 380V A 354 454 495 528 590
 Kiểm soát công suất % 8 cấp giảm tải 0~100%

 Máy nén

 Compresor

 Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
 Số lượng    2
 Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
 Vòng tua máy R.p.m 2950
 Điện trở sưởi dầu W 300x2
 Dầu máy lạnh  Loại dầu   SUNISO 4GS
 Số lượng nạp L 13x2 13x2 13x2 13x2 13x2

 Môi chất lạnh

 Refrigerant

 Loại môi chất   R-22
 Số lượng nạp kg 80 90 100 110 120
 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
 Dàn bay hơi  Loại   Shell and tube
 Lưu lượng nước lạnh m3/h 87.1 112.8 124 132.5 149.2
 Tổn thất áp M 6.6 6.6 6.6 6.6 6.7
 Đường kính ống B DN150 DN150 DN150 DN150 DN150

 Dàn ngưng

 Condenser

 Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 106.9 137.7 151.2 161.5 181.7
 Tổn thất áp M 4.0 5.7 5.7 5.7 5.7
 Đường kính ống   DN150 DN150 DN150 DN150 DN150

 Thiết bị bảo vệ

 Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

 Kích thước

 Dimensions

A mm 3400 3750 4050 4050 4150
B mm 1380 1380 1380 1380 1450
C mm 1500 1600 1550 1550 1600
D mm 2620 2920 2920 2920 2920
E mm 2780 3080 3080 3080 3080
F mm 870 870 920 920 1030
 Trọng lượng thực kg 3700 4200 4650 4700 5000
 Trọng lượng hoạt động kg 3900 4400 4850 4900 5230
 

>>>>>>

   

 Hạng mục Model KLSW-270D KLSW-300D KLSW-330 KLSW-350D
 Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
 Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 917.4 1045.8 1124.2 1230.2
kcal/h 788,964 899,388 966,812 1,057,972
 Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
 Công suất tiêu thụ kW 196.2 223.2 239.6 261.8
 Dòng điện vận hành 380V A 351 399 428 468
 Dòng điện khởi động 380V A 614 698 750 819
 Kiểm soát công suất % 8 Cấp giảm tải 0~100%

 Máy nén

 Compresor

 Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
 Số lượng   2
 Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
 Vòng tua máy R.p.m 2950
 Điện trở sưởi dầu W 300x2
 Dầu máy lạnh  Loại dầu   SUNISO 4GS
 Số lượng nạp L 13x2 16x2 19x2 19x2

 Môi chất lạnh

 Refrigerant

 Loại môi chất   R-22
 Số lượng nạp kg 135 150 170 180
 Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
 Dàn bay hơi  Loại   Shell and Tube
 Lưu lượng nước lạnh m3/h 157.8 179.9 193.4 211.6
 Tổn thất áp M 6.6 8.0 9.0 9.0
 Đường kính ống B DN150 DN200 DN200 DN200

 Dàn ngưng

 Condenser

 Loại   Shell and tube
 Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 191.5 218.3 234.6 256.6
 Tổn thất áp M 5.7 6.4 6.4 6.4
 Đường kính ống mm DN150 DN200 DN200 DN200

 Thiết bị bảo vệ

 Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

 Kích thước

 Dimensions

A mm 4150 4300 4300 4300
B mm 1450 1450 1500 1500
C mm 1600 1600 1650 1650
D mm 2920 3190 3190 3190
E mm 3080 3350 3350 3350
F mm 1030 1070 1130 1130
 Trọng lượng thực kg 5300 5300 6300 6650
 Trọng lượng hoạt động kg 5550 6500 6650 6800
 

KLSW/ R-22 Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-22 Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-22 Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-22 Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-22 Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM
KLSW/ R-22 Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM
Facebook chat
Hotline: 0946.499810
lên đầu trang