- Lượt xem: 8488
- Ngày đăng: 23/03/2017
- Giá bán : Liên hệ
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

| Hạng mục |
Model |
KLSW-080D |
KLSW-100D |
KLSW-110 |
KLSW-120D |
KLSW-140D |
| Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
| Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
274.4 |
340.8 |
379.4 |
418.2 |
465.7 |
| kcal/h |
235,984 |
293,088 |
322,318 |
359,362 |
400,502 |
| Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
| Công suất tiêu thụ |
kW |
63 |
75.8 |
84.3 |
92.6 |
103.3 |
| Dòng điện vận hành 380V |
A |
113 |
135 |
151 |
166 |
185 |
| Dòng điện khởi động 380V |
A |
197 |
237 |
264 |
290 |
323 |
| Kiểm soát công suất |
% |
8 cấp giảm tải 0~100% |
|
Máy nén
Compresor
|
Kiểu |
|
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
| Số lượng |
|
2 |
| Chế độ khởi động |
|
Y-△ Star-delta |
| Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
| Điện trở sưởi dầu |
W |
150x2 |
300x2 |
| Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SUNISO 4GS |
| Số lượng nạp |
L |
9x2 |
11x2 |
11x2 |
11x2 |
11x2 |
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất |
|
R-22 |
| Số lượng nạp |
kg |
40 |
50 |
55 |
60 |
70 |
| Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
| Dàn bay hơi |
Loại |
|
Kiểu chữ U (U-Type) |
| Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
47.2 |
58.6 |
65.3 |
71.9 |
80.1 |
| Tổn thất áp |
M |
5.8 |
6.0 |
6.3 |
6.3 |
6.3 |
| Đường kính ống |
B |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN125 |
|
Dàn ngưng
Condenser
|
Loại |
|
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
| Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
58 |
71.7 |
79.8 |
87.9 |
97.9 |
| Tổn thất áp |
M |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
| Đường kính ống |
|
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN125 |
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|
Kích thước
Dimensions
|
A |
mm |
3200 |
3200 |
3200 |
3200 |
3200 |
| B |
mm |
1000 |
1050 |
1050 |
1050 |
1150 |
| C |
mm |
1500 |
1550 |
1550 |
1600 |
1600 |
| D |
mm |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
| E |
mm |
2570 |
2370 |
2370 |
2700 |
2700 |
| F |
mm |
700 |
720 |
720 |
720 |
720 |
| Trọng lượng thực |
kg |
2400 |
2900 |
3000 |
3100 |
3400 |
| Trọng lượng hoạt động |
kg |
2500 |
3000 |
3100 |
3250 |
3600 |
>>>>>>
| Hạng mục |
Model |
KLSW-160D |
KLSW-180D |
KLSW-200D |
KLSW-220D |
KLSW-240D |
| Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
| Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
508.2 |
655.8 |
720.8 |
770.2 |
867.6 |
| kcal/h |
437,052 |
563,988 |
619,888 |
662,372 |
746,136 |
| Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
| Công suất tiêu thụ |
kW |
113.2 |
145 |
158.2 |
168.8 |
188.6 |
| Dòng điện vận hành 380V |
A |
202 |
259 |
283 |
302 |
337 |
| Dòng điện khởi động 380V |
A |
354 |
454 |
495 |
528 |
590 |
| Kiểm soát công suất |
% |
8 cấp giảm tải 0~100% |
|
Máy nén
Compresor
|
Kiểu |
|
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
| Số lượng |
|
2 |
| Chế độ khởi động |
|
Y-△ Star-delta |
| Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
| Điện trở sưởi dầu |
W |
300x2 |
| Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SUNISO 4GS |
| Số lượng nạp |
L |
13x2 |
13x2 |
13x2 |
13x2 |
13x2 |
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất |
|
R-22 |
| Số lượng nạp |
kg |
80 |
90 |
100 |
110 |
120 |
| Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
| Dàn bay hơi |
Loại |
|
Shell and tube |
| Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
87.1 |
112.8 |
124 |
132.5 |
149.2 |
| Tổn thất áp |
M |
6.6 |
6.6 |
6.6 |
6.6 |
6.7 |
| Đường kính ống |
B |
DN150 |
DN150 |
DN150 |
DN150 |
DN150 |
|
Dàn ngưng
Condenser
|
Loại |
|
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
| Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
106.9 |
137.7 |
151.2 |
161.5 |
181.7 |
| Tổn thất áp |
M |
4.0 |
5.7 |
5.7 |
5.7 |
5.7 |
| Đường kính ống |
|
DN150 |
DN150 |
DN150 |
DN150 |
DN150 |
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|
Kích thước
Dimensions
|
A |
mm |
3400 |
3750 |
4050 |
4050 |
4150 |
| B |
mm |
1380 |
1380 |
1380 |
1380 |
1450 |
| C |
mm |
1500 |
1600 |
1550 |
1550 |
1600 |
| D |
mm |
2620 |
2920 |
2920 |
2920 |
2920 |
| E |
mm |
2780 |
3080 |
3080 |
3080 |
3080 |
| F |
mm |
870 |
870 |
920 |
920 |
1030 |
| Trọng lượng thực |
kg |
3700 |
4200 |
4650 |
4700 |
5000 |
| Trọng lượng hoạt động |
kg |
3900 |
4400 |
4850 |
4900 |
5230 |
>>>>>>
| Hạng mục |
Model |
KLSW-270D |
KLSW-300D |
KLSW-330 |
KLSW-350D |
| Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
| Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
917.4 |
1045.8 |
1124.2 |
1230.2 |
| kcal/h |
788,964 |
899,388 |
966,812 |
1,057,972 |
| Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
| Công suất tiêu thụ |
kW |
196.2 |
223.2 |
239.6 |
261.8 |
| Dòng điện vận hành 380V |
A |
351 |
399 |
428 |
468 |
| Dòng điện khởi động 380V |
A |
614 |
698 |
750 |
819 |
| Kiểm soát công suất |
% |
8 Cấp giảm tải 0~100% |
|
Máy nén
Compresor
|
Kiểu |
|
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
| Số lượng |
|
2 |
| Chế độ khởi động |
|
Y-△ Star-delta |
| Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
| Điện trở sưởi dầu |
W |
300x2 |
| Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SUNISO 4GS |
| Số lượng nạp |
L |
13x2 |
16x2 |
19x2 |
19x2 |
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất |
|
R-22 |
| Số lượng nạp |
kg |
135 |
150 |
170 |
180 |
| Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài |
| Dàn bay hơi |
Loại |
|
Shell and Tube |
| Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
157.8 |
179.9 |
193.4 |
211.6 |
| Tổn thất áp |
M |
6.6 |
8.0 |
9.0 |
9.0 |
| Đường kính ống |
B |
DN150 |
DN200 |
DN200 |
DN200 |
|
Dàn ngưng
Condenser
|
Loại |
|
Shell and tube |
| Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
191.5 |
218.3 |
234.6 |
256.6 |
| Tổn thất áp |
M |
5.7 |
6.4 |
6.4 |
6.4 |
| Đường kính ống |
mm |
DN150 |
DN200 |
DN200 |
DN200 |
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|
Kích thước
Dimensions
|
A |
mm |
4150 |
4300 |
4300 |
4300 |
| B |
mm |
1450 |
1450 |
1500 |
1500 |
| C |
mm |
1600 |
1600 |
1650 |
1650 |
| D |
mm |
2920 |
3190 |
3190 |
3190 |
| E |
mm |
3080 |
3350 |
3350 |
3350 |
| F |
mm |
1030 |
1070 |
1130 |
1130 |
| Trọng lượng thực |
kg |
5300 |
5300 |
6300 |
6650 |
| Trọng lượng hoạt động |
kg |
5550 |
6500 |
6650 |
6800 |
