- Lượt xem: 7126
- Ngày đăng: 20/06/2017
- Giá bán : Liên hệ


Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
| Hạng mục |
Model |
KLSW-040S |
KLSW-050S |
KLSW-060S |
KLSW-080S |
KLSW-090S |
| Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
| Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
127.7 |
162.2 |
209.4 |
274.1 |
312.5 |
| kcal/h |
109,822 |
139,492 |
180,084 |
235,726 |
268,750 |
| Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
| Công suất tiêu thụ |
kW |
27.5 |
33.9 |
43..3 |
56.5 |
64 |
| Dòng điện vận hành 380V |
A |
49 |
61 |
77 |
101 |
114 |
| Dòng điện khởi động 380V |
A |
123 |
151 |
193 |
252 |
286 |
| Kiểm soát công suất |
% |
0,25,50,75,100 |
|
Máy nén
Compresor
|
Kiểu |
|
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
| Số lượng |
|
1 |
| Chế độ khởi động |
|
Y-△ Star-delta |
| Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
| Điện trở sưởi dầu |
W |
150 |
150 |
150 |
150x2 |
150x2 |
| Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SOLEST 120 |
| Số lượng nạp |
L |
13 |
13 |
17 |
17 |
17 |
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất |
|
R-134A |
| Số lượng nạp |
kg |
24 |
30 |
36 |
48 |
54 |
| Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
| Dàn bay hơi |
Loại |
|
Shell and tube |
| Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
22 |
27.9 |
36.0 |
47.1 |
53.8 |
| Tổn thất áp |
M |
4.6 |
4.8 |
5.2 |
5.2 |
5.6 |
| Đường kính ống |
B |
DN80 |
DN80 |
DN80 |
DN100 |
DN100 |
|
Dàn ngưng
Condenser
|
Loại |
|
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
| Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
26.7 |
33.7 |
43.5 |
56.9 |
64.8 |
| Tổn thất áp |
M |
2.0 |
2.0 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
| Đường kính ống |
|
DN80 |
DN80 |
DN80 |
DN100 |
DN100 |
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|
Kích thước
Dimensions
|
A |
mm |
2600 |
2600 |
2750 |
3050 |
2800 |
| B |
mm |
750 |
750 |
750 |
1100 |
1200 |
| C |
mm |
1400 |
1450 |
1500 |
1250 |
1300 |
| D |
mm |
/ |
/ |
/ |
2390 |
2190 |
| E |
mm |
1970 |
1970 |
2270 |
2550 |
2350 |
| F |
mm |
700 |
700 |
700 |
600 |
700 |
| Trọng lượng thực |
kg |
1350 |
1500 |
1650 |
1800 |
2000 |
| Trọng lượng hoạt động |
kg |
1450 |
1600 |
1750 |
1900 |
2120 |
>>>>>>

| Hạng mục |
Model |
KLSW-100S |
KLSW-120S |
KLSW-135S |
KLSW-150S |
KLSW-165S |
KLSW-180S |
| Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
| Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
358.6 |
399.9 |
455.2 |
502.1 |
558.9 |
625.5 |
| kcal/h |
308,396 |
343,914 |
319,472 |
431,608 |
480,654 |
537,930 |
| Phạm vi nhiệt độ |
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
| Công suất tiêu thụ |
kW |
72.4 |
80.4 |
91.3 |
111.6 |
119.8 |
140 |
| Dòng điện vận hành 380V |
A |
129 |
144 |
172 |
190 |
200 |
236 |
| Dòng điện khởi động 380V |
A |
324 |
359 |
432 |
490 |
515 |
590 |
| Kiểm soát công suất |
% |
0,25,50,75,100 |
|
Máy nén
Compresor
|
Kiểu |
|
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
| Số lượng |
|
1 |
| Chế độ khởi động |
|
Y-△ Star-delta |
| Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
| Điện trở sưởi dầu |
W |
300 |
300 |
300 |
300 |
300 |
300 |
| Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
|
SOLEST 120 |
| Số lượng nạp |
L |
17 |
21 |
21 |
25 |
25 |
25 |
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất |
|
R-134a |
| Số lượng nạp |
kg |
60 |
72 |
81 |
90 |
99 |
108 |
| Kiểu tiết lưu |
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
| Dàn bay hơi |
Loại |
|
Shell and tube |
| Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
61.7 |
68.8 |
78.3 |
86.4 |
96.1 |
107.6 |
| Tổn thất áp |
M |
6.0 |
6.3 |
6.3 |
6.4 |
6.4 |
6.5 |
| Đường kính ống |
B |
DN100 |
DN100 |
DN125 |
DN125 |
DN125 |
DN125 |
|
Dàn ngưng
Condenser
|
Loại |
|
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
| Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
74.1 |
82.6 |
94 |
103.6 |
115.3 |
128.9 |
| Tổn thất áp |
M |
3.8 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
| Đường kính ống |
|
DN100 |
DN100 |
DN125 |
DN125 |
DN125 |
DN125 |
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|
Kích thước
Dimensions
|
A |
mm |
3300 |
3300 |
3350 |
3400 |
3400 |
3400 |
| B |
mm |
1050 |
1050 |
1150 |
1300 |
1300 |
1300 |
| C |
mm |
1350 |
1350 |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
| D |
mm |
2620 |
2620 |
2620 |
2620 |
2620 |
2620 |
| E |
mm |
2780 |
2780 |
2780 |
2780 |
2780 |
2870 |
| F |
mm |
640 |
640 |
740 |
870 |
870 |
870 |
| Trọng lượng thực |
kg |
2150 |
2350 |
2750 |
3000 |
3100 |
3300 |
| Trọng lượng hoạt động |
kg |
2300 |
2500 |
2900 |
3200 |
3300 |
3500 |