1 2 3 4

Danh mục sản phẩm

Công trình nổi bật

hình 8 hinh 7 Hình 3 Hình 6 Hình 2 hình 1 Hình 5 Hình 4

VIDEOS - CLIP

  • Lượt xem: 5265
  • Ngày đăng: 20/06/2017
  • Giá bán : Liên hệ
  • Nội dung
  • Bình luận

KLSW-080D

d

Bảng quy cách:

1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục Model KLSW-080D KLSW-100D KLSW-110 KLSW-120D KLSW-140D
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 255.4 324.4 382.2 418.8 494.2
kcal/h 219,644 278,984 328,692 360,168 425,012
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 55 67.8 79.2 86.6 102
Dòng điện vận hành 380V A 98 121 142 155 182
Dòng điện khởi động 380V A 172 212 248 271 319
Kiểm soát công suất % 8 cấp giảm tải 0~100%

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng   2
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150x2 300x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SOLEST 120
Số lượng nạp L 13x2 13x2 13x2 17x2 17x2

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-134a
Số lượng nạp kg 48 60 66 72 84
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   Shell and tube
Lưu lượng nước lạnh m3/h 43.9 55.8 65.7 72 85
Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.3 6.3 6.3
Đường kính ống B DN100 DN100 DN100 DN100 DN150

Dàn ngưng

Condenser

Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 53.4 67.5 79.4 86.9 102.5
Tổn thất áp M 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
Đường kính ống   DN100 DN100 DN100 DN100 DN125

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 3200 3200 3200 3300 3300
B mm 1000 1050 1050 1050 1150
C mm 1700 1750 1750 1750 1850
D mm / / / / /
E mm 2570 2370 2370 2370 2700
F mm 700 720 720 720 720
Trọng lượng thực kg 2600 2950 3000 3250 3300
Trọng lượng hoạt động kg 2700 3050 3100 3400 3470

>>>>>>

KLSW-200D_r-22

   
Hạng mục Model KLSW-160D KLSW-180D KLSW-200D KLSW-220D KLSW-240D
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 548.2 625 717.2 758.6 800
kcal/h 471,452 537,500 616,792 652,396 687,828
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 113 128 144.8 152.8 160.8
Dòng điện vận hành 380V A 202 229 259 273 287
Dòng điện khởi động 380V A 353 400 453 478 326
Kiểm soát công suất % 8 cấp giảm tải 0~100%

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng    2
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 300x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SOLEST 120
Số lượng nạp L 17x2 17x2 21x2 21x2 21x2

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-134a
Số lượng nạp kg 96 108 120 132 144
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   Shell and tube
Lưu lượng nước lạnh m3/h 94.3 107.5 123.4 130.5 137.6
Tổn thất áp M 6.5 6.6 6.6 6.6 6.8
Đường kính ống B DN150 DN150 DN150 DN150 DN150

Dàn ngưng

Condenser

Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 113.7 129.5 148.3 156.8 165.2
Tổn thất áp M 4.0 5.7 5.7 5.7 5.7
Đường kính ống   DN150 DN150 DN150 DN150 DN150

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 3400 3750 4050 4050 4150
B mm 1380 1380 1380 1380 1450
C mm 1500 1500 1550 1550 1600
D mm 2620 2920 2920 2920 2920
E mm 2780 3080 3080 3080 3080
F mm 870 870 920 920 1030
Trọng lượng thực kg 3800 4100 4650 4700 5200
Trọng lượng hoạt động kg 4000 4200 4850 4900 5400
 

>>>>>>

KLSW-350D_r-22

   
Hạng mục Model KLSW-270D KLSW-300D KLSW-330 KLSW-350D
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) kw 910 1004 1118 1251
kcal/h 782,994 863,612 961,308 1,075,860
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC
Công suất tiêu thụ kW 182.6 200.8 222.6 247.6
Dòng điện vận hành 380V A 326 359 396 443
Dòng điện khởi động 380V A 571 628 696 775
Kiểm soát công suất % 8 Cấp giảm tải 0~100%

Máy nén

Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng   2
Chế độ khởi động   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 300x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SOLEST 120
Số lượng nạp L 25x2 25x2 25x2 25x2

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất   R-134A
Số lượng nạp kg 162 180 198 210
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Shell and Tube
Lưu lượng nước lạnh m3/h 156.6 172.7 192.3 215.2
Tổn thất áp M 6.8 7.6 7.6 7.6
Đường kính ống B DN150 DN200 DN200 DN200

Dàn ngưng

Condenser

Loại   Shell and tube
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 188 207.3 230.5 257.8
Tổn thất áp M 5.7 6.4 6.4 6.4
Đường kính ống mm DN150 DN200 DN200 DN200

Thiết bị bảo vệ

Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A mm 4300 4300 4300 4300
B mm 1450 1450 1500 1500
C mm 1600 1600 1650 1650
D mm 2920 3220 3220 3220
E mm 3080 3380 3380 3380
F mm 1030 1070 1130 1130
Trọng lượng thực kg 5900 6450 6500 6800
Trọng lượng hoạt động kg 6100 6650 6700 7000
 
 

KLSW/ R-134a Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-134a Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-134a Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-134a Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM

KLSW/ R-134a Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM
KLSW/ R-134a Double Compressor - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG LẠNH KUEN LING VIỆT NAM
Facebook chat
Hotline: 0946.499810
lên đầu trang